Có 1 kết quả:
敕封 chì fēng ㄔˋ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sắc phong, phong cho, cấp cho, ban cho
Từ điển Trung-Anh
to appoint sb to a post or confer a title on sb by imperial order
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0